🌟 국민 소득 (國民所得)
🗣️ 국민 소득 (國民所得) @ Giải nghĩa
- 중진국 (中進國) : 문화, 복지, 국민 소득, 경제 발전 등의 면에서 선진국과 후진국의 중간에 속하는 나라.
🗣️ 국민 소득 (國民所得) @ Ví dụ cụ thể
- 경제 성장과 경제 발전은 측정하는 척도가 다르기 때문에 국민 소득이 높다고 해서 반드시 경제 발전이 이루어진 것은 아니다. [경제 발전 (經濟發展)]
- 그 나라는 일 인당 국민 소득 수준이 높아지면서 선진국 대열에 들어섰다. [선진국 (先進國)]
- 국민 소득 육십 달러에 머물렀던 아시아 최빈국이 오십 년 만에 선진국 대열에 올라섰다. [대열 (隊列)]
🌷 ㄱㅁㅅㄷ: Initial sound 국민 소득
-
ㄱㅁㅅㄷ (
괄목상대
)
: 상대방의 능력이나 성과가 놀랄 정도로 매우 좋아짐.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ VƯỢT BẬC, SỰ VƯỢT LÊN PHÍA TRƯỚC: Việc tài năng hay thành quả của người khác tiến triển rất nhanh đến mức đáng ngạc nhiên. -
ㄱㅁㅅㄷ (
국민 소득
)
: 일정 기간 동안 한 나라의 국민이 생산 활동을 통해 얻은 소득.
None
🌏 THU NHẬP QUỐC DÂN: Thu nhập mà người dân của một nước có được thông qua các hoạt động sản xuất trong một thời kì nhất định.
• Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15)