🌟 국민 소득 (國民所得)

1. 일정 기간 동안 한 나라의 국민이 생산 활동을 통해 얻은 소득.

1. THU NHẬP QUỐC DÂN: Thu nhập mà người dân của một nước có được thông qua các hoạt động sản xuất trong một thời kì nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실질적 국민 소득.
    Substantial national income.
  • Google translate 국민 소득이 감소하다.
    National income decreases.
  • Google translate 국민 소득이 낮다.
    The national income is low.
  • Google translate 국민 소득이 높다.
    National income is high.
  • Google translate 국민 소득이 증가하다.
    The national income rises.
  • Google translate 국민 소득을 조사하다.
    Investigate national income.
  • Google translate 최근 경제 상황이 좋지 않아 국민 소득이 감소하였다.
    Recently, the economic situation has been poor, and the national income has decreased.
  • Google translate 국민 소득은 나라의 경제 수준을 나타내는 지표가 되기도 한다.
    National income is also an indicator of the country's economic level.
  • Google translate 지난해 한국의 일인당 국민 소득은 얼마였나요?
    What was the per capita income of korea last year?
    Google translate 약 일만 구천 달러인데 해마다 증가하는 것으로 봐서는 곧 이만 달러를 돌파하지 않을까 싶습니다.
    It's about $19,000 and it's increasing year by year, so i think it's going to hit $20,000.

국민 소득: national income,こくみんしょとく【国民所得】,revenu national,renta nacional,دخل قومي,хүн амын орлого,thu nhập quốc dân,รายได้ประชาชาติ,pendapatan nasional,национальный доход,国民收入,


🗣️ 국민 소득 (國民所得) @ Giải nghĩa

🗣️ 국민 소득 (國民所得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15)